 | [nước đá] |
| |  | frozen water; ice |
| |  | Túi / xô / khay nước đá |
| | Ice bag/bucket/tray |
| |  | Thêm một cục nước đá và o cốc cà phê |
| | To add an ice cube to the glass of coffee |
| |  | Bạn có tin rằng tá»› biến được má»i thứ thà nh nước đá? |
| | Do you believe that I can turn everything into ice? |
| |  | ice water |